Có 2 kết quả:

痘苗 dòu miáo ㄉㄡˋ ㄇㄧㄠˊ豆苗 dòu miáo ㄉㄡˋ ㄇㄧㄠˊ

1/2

dòu miáo ㄉㄡˋ ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

vaccine

dòu miáo ㄉㄡˋ ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pea shoots
(2) bean seedling